Xe du lịch Kỳ Tư Travel xin gửi đến quý khách chi tiết bảng báo giá dịch vụ cho thuê xe từ 4 đến 45 chỗ. Mọi thắc mắc, hay nhu cầu thuê xe ô tô từ 4 đến 45 chỗ xin liên hệ theo đường dây nóng: 0972 380 386 – 0977 252929 để được tư vấn miễn phí.
Tuyến xe | Giá xe | Giá 2 chiều khác ngày | Giá 2 chiều trong ngày |
Chu Lai – Sa Kỳ | 350.000 | 700.000 | 600.000 |
Chu Lai – Quảng Ngãi | 350.000 | 700.000 | 650.000 |
Chu Lai – Hội An | 750.000 | 1.350.000 | 1.200.000 |
Chu Lai – Sa Huỳnh | 900.000 | 1.570.000 | 1.400.000 |
Quảng Ngãi – Sa Kỳ | 200.000 | 400.000 | 350.000 |
Đà Nẵng – Sa Kỳ | 850.000 | 1.700.000 | 1.500.000 |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 850.000 | 1.700.000 | 1.500.000 |
Hội An – Sa Kỳ | 850.000 | 1.700.000 | 1.500.000 |
Hội An – Quảng Ngãi | 900.000 | 1.800.000 | 1.500.000 |
Hội An – Đà Nẵng | 250.000 | 480.000 | 450.000 |
Quảng Ngãi – Quy Nhơn | 1.450.000 | 2.800.000 | 2.300.000 |
Quảng Ngãi – Huế | 1.800.000 | 3.400.000 | 2.700.000 |
Sa Kỳ – Tam Kỳ | 650.000 | 1.280.000 | 1.200.000 |
Tuyến xe | Giá xe | Giá 2 chiều khác ngày | Giá 2 chiều trong ngày |
Chu Lai – Sa Kỳ | 450.000 | 900.000 | 700.000 |
Chu Lai – Quảng Ngãi | 450.000 | 900.000 | 700.000 |
Chu Lai – Hội An | 800.000 | 1.600.000 | 1.400.000 |
Chu Lai – Sa Huỳnh | 1000.000 | 1.900.000 | 1.700.000 |
Quảng Ngãi – Sa Kỳ | 300.000 | 600.000 | 500.000 |
Đà Nẵng – Sa Kỳ | 1.100.000 | 2.200.000 | 1.800.000 |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 1.100.000 | 2.200.000 | 1.800.000 |
Hội An – Sa Kỳ | 1.00.000 | 2.000.000 | 1.800.000 |
Hội An – Quảng Ngãi | 1.100.000 | 2.000.000 | 1.800.000 |
Hội An – Đà Nẵng | 300.000 | 580.000 | 580.000 |
Quảng Ngãi – Quy Nhơn | 1.900.000 | 3.800.000 | 2.500.000 |
Quảng Ngãi – Huế | 2.200.000 | 4.300.000 | 3.000.000 |
Sa Kỳ – Tam Kỳ | 800.000 | 1.550.000 | 1.300.000 |
Tuyến xe | Giá xe | Giá 2 chiều khác ngày | Giá 2 chiều trong ngày |
Chu Lai – Sa Kỳ | 850.000 | 1.600.000 | 1.400.000 |
Chu Lai – Quảng Ngãi | 850.000 | 1.600.000 | 1.400.000 |
Chu Lai – Hội An | 1.200.000 | 2.300.000 | 1.700.000 |
Chu Lai – Sa Huỳnh | 1.300.000 | 2.550.000 | 1.800.000 |
Quảng Ngãi – Sa Kỳ | 480.000 | 940.000 | 800.000 |
Đà Nẵng – Sa Kỳ | 1.600.000 | 3.100.000 | 2.400.000 |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 1.600.000 | 3.100.000 | 2.400.000 |
Hội An – Sa Kỳ | 1.600.000 | 3.100.000 | 2.400.000 |
Hội An – Quảng Ngãi | 1.600.000 | 3.100.000 | 2.400.000 |
Hội An – Đà Nẵng | 460.000 | 900.000 | 880.000 |
Quảng Ngãi – Quy Nhơn | 2.100.000 | 3.900.000 | 3.600.000 |
Quảng Ngãi – Huế | 3.000.000 | 5.800.000 | 4.800.000 |
Sa Kỳ – Tam Kỳ | 1.200.000 | 2.300.000 | 1.900.000 |
Tuyến xe | Giá xe | Giá 2 chiều khác ngày | Giá 2 chiều trong ngày |
Chu Lai – Sa Kỳ | 1.600.000 | 2.900.000 | 2.400.000 |
Chu Lai – Quảng Ngãi | 1.600.000 | 2.900.000 | 2.400.000 |
Chu Lai – Hội An | 2.200.000 | 4.200.000 | 3.400.000 |
Chu Lai – Sa Huỳnh | 2.600.000 | 5.000.000 | 4.000.000 |
Quảng Ngãi – Sa Kỳ | 800.000 | 1.700.000 | 1.400.000 |
Đà Nẵng – Sa Kỳ | 3.000.000 | 5.800.000 | 4.500.000 |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 3.000.000 | 5.800.000 | 4.500.000 |
Hội An – Sa Kỳ | 3.000.000 | 5.800.000 | 4.500.000 |
Hội An – Quảng Ngãi | 3.000.000 | 5.800.000 | 4.500.000 |
Hội An – Đà Nẵng | 800.000 | 1.700.000 | 1.400.000 |
Quảng Ngãi – Quy Nhơn | 4.000.000 | 7.000.000 | 6.000.000 |
Quảng Ngãi – Huế | 5.000.000 | 9.000.000 | 7.500.000 |
Sa Kỳ – Tam Kỳ | 2.500.000 | 4.800.000 | 4.000.000 |
Tuyến xe | Giá xe | Giá 2 chiều khác ngày | Giá 2 chiều trong ngày |
Chu Lai – Sa Kỳ | 2.600.000 | 5.000.000 | 4.000.000 |
Chu Lai – Quảng Ngãi | 2.500.000 | 4.900.000 | 4.000.000 |
Chu Lai – Hội An | 3.200.000 | 6.200.000 | 5.800.000 |
Chu Lai – Sa Huỳnh | 5.600.000 | 7.000.000 | 4.000.000 |
Quảng Ngãi – Sa Kỳ | 1.800.000 | 3.600.000 | 3.100.000 |
Đà Nẵng – Sa Kỳ | 5.300.000 | 9.800.000 | 7.500.000 |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 5.200.000 | 9.600.000 | 7.300.000 |
Hội An – Sa Kỳ | 5.500.000 | 9.800.000 | 7.500.000 |
Hội An – Quảng Ngãi | 5.200.000 | 9.000.000 | 7.000.000 |
Hội An – Đà Nẵng | 2.200.000 | 3.700.000 | 3.400.000 |
Quảng Ngãi – Quy Nhơn | 7.500.000 | 12.000.000 | 10.000.000 |
Quảng Ngãi – Huế | 10.000.000 | 15.000.000 | 12.500.000 |
Sa Kỳ – Tam Kỳ | 3.000.000 | 5.800.000 | 5.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá này có thể thay đổi theo giá thị trường, để biết chính xác giá thuê xe quý khách vui lòng gọi hotline để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.0972 380 386 - 0977 252929
ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN
Đặt xe giá rẻ, hợp lý | ★★★★★ |
Đón khách đúng giờ, đón tận nhà | ★★★★★ |
Tài xế lái xe thân thiện, tuổi nghề lâu năm | ★★★★★ |
Ưu đãi giảm giá khứ hồi | ★★★★★ |
Hỗ trợ khách hàng 24/7 | ★★★★★ |
Tóm Lược Giá rẻ, hợp lý Chúng tôi cung cấp dịch vụ đưa đón khách tại sân bay Chu Lai, Sân bay Đà Nẵng, Phố cổ Hội An, Thành phố Quảng Ngãi về Cảng Sa Kỳ và ngược lại. Với phương châm mang tới dịch vụ tốt với chi phí rẻ nhất. Liên hệ đặt xe ngay: 0972 380 386 (Dịch vụ xe du lịch Kỳ Tư) |
5 Tổng Điểm ★★★★★ |
1 Nhận xét
Giá bên xe kỳ tư này bình dân và rẻ quá.
Trả lờiXóaCảm ơn bạn đã nhận xét..! Gọi đặt xe: 0972 380 386